| Loại điều hòa: | Điều hòa tủ đứng 1 chiều lạnh | 
| Công suất làm lạnh: | 9225W (32500 BTU) | 
| Công suất điện: | 2900 W/220-240V | 
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả: | Dưới 50 m² | 
| Công nghệ Inverter | Không có | 
| Nhãn năng lượng | -- sao (Hiệu suất --) | 
| Loại Gas | R410A/2750g | 
| Lưu lượng gió lạnh | 1491 m3/h | 
| Độ ồn trung bình | Dàn lạnh: -- dB Dàn nóng: --- | 
| Cài đặt nhiệt độ: | Từ --℃ đến --℃ | 
| Công nghệ lọc khí: | Màng lọc thô | 
| Tiện ích: | Tự khởi động lại khi có điện Có remote điều khiển Chức năng tự chẩn đoán lỗi  | 
| Phụ kiện đi cùng: | HDSD, Điều khiển từ xa | 
| Kích thước, cân nặng dàn lạnh: | 610 x 390 x 1925mm, 55.5kg | 
| kích thước, cân lạnh dàn nóng: | 946 x 410 x 810mm, 72.4kg | 
| Thương hiệu: | Funiki - Hòa Phát | 
| Sản xuất tại: | Malaysia | 
| Bảo hành chính hãng tận nơi: | 2 năm | 





| Loại điều hòa: | Điều hòa tủ đứng 1 chiều lạnh | 
| Công suất làm lạnh: | 9225W (32500 BTU) | 
| Công suất điện: | 2900 W/220-240V | 
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả: | Dưới 50 m² | 
| Công nghệ Inverter | Không có | 
| Nhãn năng lượng | -- sao (Hiệu suất --) | 
| Loại Gas | R410A/2750g | 
| Lưu lượng gió lạnh | 1491 m3/h | 
| Độ ồn trung bình | Dàn lạnh: -- dB Dàn nóng: --- | 
| Cài đặt nhiệt độ: | Từ --℃ đến --℃ | 
| Công nghệ lọc khí: | Màng lọc thô | 
| Tiện ích: | Tự khởi động lại khi có điện Có remote điều khiển Chức năng tự chẩn đoán lỗi  | 
| Phụ kiện đi cùng: | HDSD, Điều khiển từ xa | 
| Kích thước, cân nặng dàn lạnh: | 610 x 390 x 1925mm, 55.5kg | 
| kích thước, cân lạnh dàn nóng: | 946 x 410 x 810mm, 72.4kg | 
| Thương hiệu: | Funiki - Hòa Phát | 
| Sản xuất tại: | Malaysia | 
| Bảo hành chính hãng tận nơi: | 2 năm |