Loại điều hòa: | Điều hòa di động 1 chiều lạnh |
Công suất làm lạnh: | 2700W (9207BTU) |
Công suất tiêu thụ điện: | 940W |
Nguồn điện: | 220V/50Hz |
Máy nén: | GMCC |
Loại Gas: | R410A/310g |
Dung tích bồn chứa nước: | 2.5 lít |
Độ ồn: | ≤56dB |
Điều kiện hoạt động: | 16°C - 45°C |
Lưu lượng khí: | 440m³/h (High) |
Bảng điều khiển: | Nút ấn điện tử |
Tiện ích: | Xoay ống: Điều chỉnh bằng tay Chế độ quạt gió không Chế độ hẹn giờ chạy Bánh xe di chuyển tiện lợi |
Phụ kiện đi cùng: | HDSD Ống khí lạnh: Ø100 mm Ống khí nóng: Ø180 mm |
Kích thước sản phẩm/cả thùng: | 547 x 342 x 704 mm/ 634 x 424 x 864.2 mm |
Trọng lượng sản phẩm/cả thùng: | 42.9 kg/ 45 kg |
Thương hiệu: | Airko (Dorosin) |
Sản xuất tại: | Trung Quốc |
Bảo hành chính hãng: | 18 tháng |
Loại điều hòa: | Điều hòa di động 1 chiều lạnh |
Công suất làm lạnh: | 2700W (9207BTU) |
Công suất tiêu thụ điện: | 940W |
Nguồn điện: | 220V/50Hz |
Máy nén: | GMCC |
Loại Gas: | R410A/310g |
Dung tích bồn chứa nước: | 2.5 lít |
Độ ồn: | ≤56dB |
Điều kiện hoạt động: | 16°C - 45°C |
Lưu lượng khí: | 440m³/h (High) |
Bảng điều khiển: | Nút ấn điện tử |
Tiện ích: | Xoay ống: Điều chỉnh bằng tay Chế độ quạt gió không Chế độ hẹn giờ chạy Bánh xe di chuyển tiện lợi |
Phụ kiện đi cùng: | HDSD Ống khí lạnh: Ø100 mm Ống khí nóng: Ø180 mm |
Kích thước sản phẩm/cả thùng: | 547 x 342 x 704 mm/ 634 x 424 x 864.2 mm |
Trọng lượng sản phẩm/cả thùng: | 42.9 kg/ 45 kg |
Thương hiệu: | Airko (Dorosin) |
Sản xuất tại: | Trung Quốc |
Bảo hành chính hãng: | 18 tháng |