Loại điều hòa: | Điều hòa di động 1 chiều lạnh |
Công suất làm lạnh: | 6500W (22165BTU) |
Công suất tiêu thụ điện: | 2150W |
Nguồn điện: | 220V/50Hz~60Hz |
Máy nén: | GMCC |
Loại Gas: | R410A/ 980g |
Dung tích bồn chứa nước: | 25.0 lít |
Độ ồn: | ≤63dB |
Điều kiện hoạt động: | 16°C - 45°C |
Lưu lượng khí: | 900m³/h (High) |
Bảng điều khiển: | Nút ấn điện tử |
Tiện ích: | Xoay ống: Điều chỉnh bằng tay Chế độ quạt gió không Chế độ hẹn giờ chạy Bánh xe di chuyển tiện lợi |
Phụ kiện đi cùng: | HDSD, ống dẫn nước Ống khí lạnh: Ø120 mm Ống khí nóng: Ø300 mm |
Kích thước sản phẩm/cả thùng: | 573 x 655 x 1085 mm/ 725 x 645 x 1275 mm |
Trọng lượng sản phẩm/cả thùng: | 89 kg/ 105 kg |
Thương hiệu: | Airko (Dorosin) |
Sản xuất tại: | Trung Quốc |
Bảo hành chính hãng: | 18 tháng |
Loại điều hòa: | Điều hòa di động 1 chiều lạnh |
Công suất làm lạnh: | 6500W (22165BTU) |
Công suất tiêu thụ điện: | 2150W |
Nguồn điện: | 220V/50Hz~60Hz |
Máy nén: | GMCC |
Loại Gas: | R410A/ 980g |
Dung tích bồn chứa nước: | 25.0 lít |
Độ ồn: | ≤63dB |
Điều kiện hoạt động: | 16°C - 45°C |
Lưu lượng khí: | 900m³/h (High) |
Bảng điều khiển: | Nút ấn điện tử |
Tiện ích: | Xoay ống: Điều chỉnh bằng tay Chế độ quạt gió không Chế độ hẹn giờ chạy Bánh xe di chuyển tiện lợi |
Phụ kiện đi cùng: | HDSD, ống dẫn nước Ống khí lạnh: Ø120 mm Ống khí nóng: Ø300 mm |
Kích thước sản phẩm/cả thùng: | 573 x 655 x 1085 mm/ 725 x 645 x 1275 mm |
Trọng lượng sản phẩm/cả thùng: | 89 kg/ 105 kg |
Thương hiệu: | Airko (Dorosin) |
Sản xuất tại: | Trung Quốc |
Bảo hành chính hãng: | 18 tháng |