Loại điều hòa: | Điều hòa tủ đứng 1 chiều lạnh |
Công suất làm lạnh: | 8500W (29000 BTU) |
Công suất điện: | 2740 W/380-415V |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: | Dưới 50 m² |
Công nghệ Inverter: | Không có |
Nhãn năng lượng: | -- sao (Hiệu suất --) |
Loại Gas: | R32 |
Lưu lượng gió lạnh: | 19.1/17.7/15 m³/phút |
Độ ồn trung bình: | Dàn lạnh: 44/42/39 dB Dàn nóng: 53 dB |
Cài đặt nhiệt độ: | Từ --℃ đến --℃ |
Công nghệ lọc khí: | Màng lọc thô |
Tiện ích: | Hẹn giờ bật tắt Đảo gió tự động Tốc độ quạt có thể điều chỉnh Khóa bàn phím |
Phụ kiện đi cùng: | HDSD, Điều khiển dây BRC1E63 |
Kích thước, cân nặng dàn lạnh: | 1850 x 600 x 270mm, 42kg |
kích thước, cân lạnh dàn nóng: | 695 x 930 x 350 mm, 57kg |
Thương hiệu: | Daikin - Nhật Bản |
Sản xuất tại: | Malaysia |
Bảo hành chính hãng tận nơi: | Máy 1 năm, máy nén 5 năm |
Loại điều hòa: | Điều hòa tủ đứng 1 chiều lạnh |
Công suất làm lạnh: | 8500W (29000 BTU) |
Công suất điện: | 2740 W/380-415V |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: | Dưới 50 m² |
Công nghệ Inverter: | Không có |
Nhãn năng lượng: | -- sao (Hiệu suất --) |
Loại Gas: | R32 |
Lưu lượng gió lạnh: | 19.1/17.7/15 m³/phút |
Độ ồn trung bình: | Dàn lạnh: 44/42/39 dB Dàn nóng: 53 dB |
Cài đặt nhiệt độ: | Từ --℃ đến --℃ |
Công nghệ lọc khí: | Màng lọc thô |
Tiện ích: | Hẹn giờ bật tắt Đảo gió tự động Tốc độ quạt có thể điều chỉnh Khóa bàn phím |
Phụ kiện đi cùng: | HDSD, Điều khiển dây BRC1E63 |
Kích thước, cân nặng dàn lạnh: | 1850 x 600 x 270mm, 42kg |
kích thước, cân lạnh dàn nóng: | 695 x 930 x 350 mm, 57kg |
Thương hiệu: | Daikin - Nhật Bản |
Sản xuất tại: | Malaysia |
Bảo hành chính hãng tận nơi: | Máy 1 năm, máy nén 5 năm |