| Loại điều hòa: | Điều hòa treo tường 1 chiều lạnh |
| Công suất làm lạnh: | 24000 BTU |
| Công suất điện: | 2312 W/220V |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả: | Dưới 40 m² |
| Công nghệ Inverter | Không có |
| Nhãn năng lượng | -- sao (Hiệu suất --) |
| Loại Gas | R32/1300g |
| Lưu lượng gió lạnh | 1070/967/805 m3/h |
| Độ ồn trung bình | Dàn lạnh: -- dB Dàn nóng: --- |
| Cài đặt nhiệt độ: | Từ 17℃ đến 30℃ |
| Công nghệ lọc khí: | Màng lọc thô |
| Tiện ích: | Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Chức năng tự chẩn đoán lỗi Chức năng tự làm sạch |
| Phụ kiện đi cùng: | HDSD, Điều khiển từ xa |
| Kích thước, cân nặng dàn lạnh: | 1040x220x327mm, 13.5kg |
| kích thước, cân lạnh dàn nóng: | 890x342x673mm, 51.8kg |
| Thương hiệu: | Funiki - Hòa Phát |
| Sản xuất tại: | Thái Lan/Malaysia |
| Bảo hành chính hãng tận nơi: | 2 năm |





| Loại điều hòa: | Điều hòa treo tường 1 chiều lạnh |
| Công suất làm lạnh: | 24000 BTU |
| Công suất điện: | 2312 W/220V |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả: | Dưới 40 m² |
| Công nghệ Inverter | Không có |
| Nhãn năng lượng | -- sao (Hiệu suất --) |
| Loại Gas | R32/1300g |
| Lưu lượng gió lạnh | 1070/967/805 m3/h |
| Độ ồn trung bình | Dàn lạnh: -- dB Dàn nóng: --- |
| Cài đặt nhiệt độ: | Từ 17℃ đến 30℃ |
| Công nghệ lọc khí: | Màng lọc thô |
| Tiện ích: | Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Chức năng tự chẩn đoán lỗi Chức năng tự làm sạch |
| Phụ kiện đi cùng: | HDSD, Điều khiển từ xa |
| Kích thước, cân nặng dàn lạnh: | 1040x220x327mm, 13.5kg |
| kích thước, cân lạnh dàn nóng: | 890x342x673mm, 51.8kg |
| Thương hiệu: | Funiki - Hòa Phát |
| Sản xuất tại: | Thái Lan/Malaysia |
| Bảo hành chính hãng tận nơi: | 2 năm |