| Loại điều hòa: | Điều hòa treo tường 1 chiều lạnh |
| Công suất làm lạnh: | 24000BTU |
| Công suất tiêu thụ điện: | 1980 W/220V |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả: | Từ 30-40 m2 |
| Công nghệ inverter: | Có |
| Nhãn năng lượng: | 5 sao (Hiệu suất 4.61) |
| Loại Gas: | R32/-g |
| Lưu lượng gió lạnh: | 1140 m3/h |
| Độ ồn trung bình: | Dàn lạnh: --- Dàn nóng: 56dB |
| Cài đặt nhiệt độ: | Từ-- đến-- |
| Công nghệ lọc khí: | Màng lọc thô |
| Tiện ích: | Làm lạnh nhanh trong 30 giây |
| Phụ kiện đi cùng: | HDSD, Điều khiển từ xa |
| Kích thước, cân nặng dàn lạnh: | 1091 x 237 x 328 mm, 14.5kg |
| Kích thước, cân nặng dàn nóng: | 880 x 310 x 655 mm, 38.5kg |
| Thương hiệu: | Casper - Thái Lan |
| Sản xuất tại: | Thái Lan |
| Bảo hành chính hãng tận nơi: | 3 năm cho máy, 12 năm cho máy nén |





| Loại điều hòa: | Điều hòa treo tường 1 chiều lạnh |
| Công suất làm lạnh: | 24000BTU |
| Công suất tiêu thụ điện: | 1980 W/220V |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả: | Từ 30-40 m2 |
| Công nghệ inverter: | Có |
| Nhãn năng lượng: | 5 sao (Hiệu suất 4.61) |
| Loại Gas: | R32/-g |
| Lưu lượng gió lạnh: | 1140 m3/h |
| Độ ồn trung bình: | Dàn lạnh: --- Dàn nóng: 56dB |
| Cài đặt nhiệt độ: | Từ-- đến-- |
| Công nghệ lọc khí: | Màng lọc thô |
| Tiện ích: | Làm lạnh nhanh trong 30 giây |
| Phụ kiện đi cùng: | HDSD, Điều khiển từ xa |
| Kích thước, cân nặng dàn lạnh: | 1091 x 237 x 328 mm, 14.5kg |
| Kích thước, cân nặng dàn nóng: | 880 x 310 x 655 mm, 38.5kg |
| Thương hiệu: | Casper - Thái Lan |
| Sản xuất tại: | Thái Lan |
| Bảo hành chính hãng tận nơi: | 3 năm cho máy, 12 năm cho máy nén |