Công nghệ lọc: | Điện phân tạo nước ion kiềm giàu Hydrogen, MF |
Loại máy: | Thiết bị lọc nước dưới bồn rửa |
Kiểu lắp đặt: | |
Số lõi lọc: | 1 lõi |
Công suất điện: | 130W |
Nước thải: | Lọc 8 - Thải 2 (Tỷ lệ này phụ thuộc vào chất lượng nước đầu vào) |
Dung tích bình chứa: | Không có |
Bảng điều khiển: | Nút bấm cơ học |
Tiện ích: | Tự động báo thay lõi Có vòi nước axit rời Giàu Hydrogen chống oxy hóa Tự động về chế độ nước kiềm sau khi lấy nước axit Tạo nước kiềm (Alkaline) trung hòa axit cho cơ thể Chế độ cút nối nhanh dễ dàng thay lõi Tự động chuyển chế độ nước trung tính sau 15 phút sử dụng Màn hình LCD hiển thị chất lượng nước, độ pH, lưu lượng nước Tự động nhớ chế độ nước sử dụng Tự động xả nước thải Trung hòa độ pH ổn định độ ngọt cho nước |
Áp lực nước yêu cầu: | 0.07 - 0.35 MPa |
Số tấm điện cực: | 5 |
Phương pháp điện phân: | Điện phân liên tục |
Tuổi thọ điện cực: | 12 năm |
Chỉ số nước: | pH 3.0 - 10, Hydrogen 500 ppb, ORP Hãng không công bố |
Số loại nước: | 7 loại: nước kiềm (4 mức), nước tinh khiết, nước tính axit (2 mức) |
Phụ kiện đi cùng: | HDSD, cột nước có tính axit, bộ chia nước, bộ dung dịch kiểm tra độ pH |
Kích thước: | 200(rộng) x 123(sâu) x 318(cao) mm |
Trọng lượng: | 4,1 Kg |
Thương hiệu: | Mitsubishi |
Sản xuất tại: | Nhật Bản |
Bảo hành: | năm |
Công nghệ lọc: | Điện phân tạo nước ion kiềm giàu Hydrogen, MF |
Loại máy: | Thiết bị lọc nước dưới bồn rửa |
Kiểu lắp đặt: | |
Số lõi lọc: | 1 lõi |
Công suất điện: | 130W |
Nước thải: | Lọc 8 - Thải 2 (Tỷ lệ này phụ thuộc vào chất lượng nước đầu vào) |
Dung tích bình chứa: | Không có |
Bảng điều khiển: | Nút bấm cơ học |
Tiện ích: | Tự động báo thay lõi Có vòi nước axit rời Giàu Hydrogen chống oxy hóa Tự động về chế độ nước kiềm sau khi lấy nước axit Tạo nước kiềm (Alkaline) trung hòa axit cho cơ thể Chế độ cút nối nhanh dễ dàng thay lõi Tự động chuyển chế độ nước trung tính sau 15 phút sử dụng Màn hình LCD hiển thị chất lượng nước, độ pH, lưu lượng nước Tự động nhớ chế độ nước sử dụng Tự động xả nước thải Trung hòa độ pH ổn định độ ngọt cho nước |
Áp lực nước yêu cầu: | 0.07 - 0.35 MPa |
Số tấm điện cực: | 5 |
Phương pháp điện phân: | Điện phân liên tục |
Tuổi thọ điện cực: | 12 năm |
Chỉ số nước: | pH 3.0 - 10, Hydrogen 500 ppb, ORP Hãng không công bố |
Số loại nước: | 7 loại: nước kiềm (4 mức), nước tinh khiết, nước tính axit (2 mức) |
Phụ kiện đi cùng: | HDSD, cột nước có tính axit, bộ chia nước, bộ dung dịch kiểm tra độ pH |
Kích thước: | 200(rộng) x 123(sâu) x 318(cao) mm |
Trọng lượng: | 4,1 Kg |
Thương hiệu: | Mitsubishi |
Sản xuất tại: | Nhật Bản |
Bảo hành: | năm |