| Diện tích sử dụng: | < 40m² |
| Lưu lượng khí: | 48-90/186/306 m3/h |
| Công suất điện: | 4-6/17/51 W |
| Nguồn điện: | 220–240V, 50Hz |
| Độ ồn: | 20-29/41/51 dB |
| Công nghệ: | Inverter, Plasmacluster ion |
| Màng lọc: | Màng lọc HEPA tuổi thọ 2 năm Màng lọc khử mùi tuổi thọ 2 năm Màng lọc thô không phải thay |
| Chế độ hoạt động: |
Chế độ lọc Haze Chế độ Quạt tự động Chế độ ngủ Chế độ bắt muỗi |
| Tốc độ quạt gió | 2 mức độ: Trung bình - Cao |
| Bảng điều khiển: | Nút nhấn |
| Cảm biến: | Cảm biến bụi Cảm biến mùi |
| Tiện ích: | Tính năng bắt muỗi (đèn UV) Cảnh báo thay bộ lọc Hẹn giờ hoạt động Inverter tiết kiệm điện |
| Kích thước: | 394(rộng) x 281(sâu) x 540(cao) mm |
| Trọng lượng: | 6,1 kg |
| Thương hiệu: | Sharp-Nhật Bản |
| Sản xuất tại: | Thái Lan |
| Bảo hành: | Chính hãng 1 năm |





| Diện tích sử dụng: | < 40m² |
| Lưu lượng khí: | 48-90/186/306 m3/h |
| Công suất điện: | 4-6/17/51 W |
| Nguồn điện: | 220–240V, 50Hz |
| Độ ồn: | 20-29/41/51 dB |
| Công nghệ: | Inverter, Plasmacluster ion |
| Màng lọc: | Màng lọc HEPA tuổi thọ 2 năm Màng lọc khử mùi tuổi thọ 2 năm Màng lọc thô không phải thay |
| Chế độ hoạt động: |
Chế độ lọc Haze Chế độ Quạt tự động Chế độ ngủ Chế độ bắt muỗi |
| Tốc độ quạt gió | 2 mức độ: Trung bình - Cao |
| Bảng điều khiển: | Nút nhấn |
| Cảm biến: | Cảm biến bụi Cảm biến mùi |
| Tiện ích: | Tính năng bắt muỗi (đèn UV) Cảnh báo thay bộ lọc Hẹn giờ hoạt động Inverter tiết kiệm điện |
| Kích thước: | 394(rộng) x 281(sâu) x 540(cao) mm |
| Trọng lượng: | 6,1 kg |
| Thương hiệu: | Sharp-Nhật Bản |
| Sản xuất tại: | Thái Lan |
| Bảo hành: | Chính hãng 1 năm |