| Diện tích sử dụng: | Dưới 100m² |
| Công suất hút ẩm: | 55 lít/24h (ở điều kiện 30℃, 80%) |
| Nguyên lý hút ẩm: | Ngưng tụ lạnh bằng máy nén lạnh |
| Chất làm lạnh: | Gas R410A |
| Lưu lượng khí: | -- |
| Điều kiện hoạt động: | 5 - 35℃ |
| Công suất điện: | 665 W |
| Nguồn điện: | 220V-240V/50Hz |
| Độ ồn: | 48dB |
| Bồn chứa nước thải: | 8.0 lít |
| Đường xả nước liên tục: | Có |
| Cài đặt độ ẩm: | 30-80% |
| Bảng điều khiển: | Nút ấn, có màn hình hiển thị độ ẩm |
| Tiện ích: | Sấy và hong khô quần áo chuyên biệt Bộ hẹn giờ từ 1-24 giờ Khóa an toàn trẻ em Tự ngắt khi đầy bình |
| Phụ kiện đi cùng: | HDSD |
| Kích thước sản phẩm: | 400(rộng) x 358(sâu) x 666(cao) mm |
| Kích thước đóng thùng: | 458(rộng) x 382(sâu) x 740(cao) mm |
| Trọng lượng sản phẩm: | 23.0 kg |
| Trọng lượng đóng thùng: | Hãng không công bố |
| Hãng sản xuất | Steiger - Đức |
| Sản xuất tại | Trung Quốc |
| Bảo hành | Chính hãng 1 năm |





| Diện tích sử dụng: | Dưới 100m² |
| Công suất hút ẩm: | 55 lít/24h (ở điều kiện 30℃, 80%) |
| Nguyên lý hút ẩm: | Ngưng tụ lạnh bằng máy nén lạnh |
| Chất làm lạnh: | Gas R410A |
| Lưu lượng khí: | -- |
| Điều kiện hoạt động: | 5 - 35℃ |
| Công suất điện: | 665 W |
| Nguồn điện: | 220V-240V/50Hz |
| Độ ồn: | 48dB |
| Bồn chứa nước thải: | 8.0 lít |
| Đường xả nước liên tục: | Có |
| Cài đặt độ ẩm: | 30-80% |
| Bảng điều khiển: | Nút ấn, có màn hình hiển thị độ ẩm |
| Tiện ích: | Sấy và hong khô quần áo chuyên biệt Bộ hẹn giờ từ 1-24 giờ Khóa an toàn trẻ em Tự ngắt khi đầy bình |
| Phụ kiện đi cùng: | HDSD |
| Kích thước sản phẩm: | 400(rộng) x 358(sâu) x 666(cao) mm |
| Kích thước đóng thùng: | 458(rộng) x 382(sâu) x 740(cao) mm |
| Trọng lượng sản phẩm: | 23.0 kg |
| Trọng lượng đóng thùng: | Hãng không công bố |
| Hãng sản xuất | Steiger - Đức |
| Sản xuất tại | Trung Quốc |
| Bảo hành | Chính hãng 1 năm |